姿势

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 姿势

  1. tư thế
    zīshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

变姿势
biàn zīshì
thay đổi tư thế
摆姿势
bǎi zīshì
đề ra
舒适的姿势
shūshì de zīshì
tư thế thoải mái
自然姿势
zìrán zīshì
tư thế tự nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc