威望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 威望

  1. uy tín
    wēiwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

富有威望的
fù yǒu wēiwàng de
uy tín
有威望的人
yǒu wēiwàng de rén
người đàn ông của uy tín
树立威望
shùlì wēiwàng
để tạo dựng uy tín

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc