Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
威望
HSK 6
威望
Thêm vào danh sách từ
uy tín
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 威望
uy tín
wēiwàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
富有威望的
fù yǒu wēiwàng de
uy tín
有威望的人
yǒu wēiwàng de rén
người đàn ông của uy tín
树立威望
shùlì wēiwàng
để tạo dựng uy tín
Các ký tự liên quan
威
望
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc