Ví dụ câu
把娃娃放进摇篮里
bǎ wáwá fàngjìn yáolán lǐ
đặt em bé vào nôi
娃娃亲
wáwaqīn
cuộc hôn nhân sắp đặt khi còn rất trẻ
春天像刚落地的娃娃
chūntiān xiàng gāng luòdì de wáwá
mùa xuân giống như một đứa trẻ sơ sinh
养娃娃
yǎng wáwá
nuôi con
胖娃娃
pàng wáwá
một đứa trẻ mũm mĩm
套娃
tào wá
Búp bê nga
夹娃娃机
jiā wáwá jī
máy đánh bạc
充气娃娃
chōngqì wáwá
búp bê bơm hơi