娃娃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 娃娃

  1. em bé
    wáwa
  2. búp bê
    wáwa
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把娃娃放进摇篮里
bǎ wáwá fàngjìn yáolán lǐ
đặt em bé vào nôi
娃娃亲
wáwaqīn
cuộc hôn nhân sắp đặt khi còn rất trẻ
春天像刚落地的娃娃
chūntiān xiàng gāng luòdì de wáwá
mùa xuân giống như một đứa trẻ sơ sinh
养娃娃
yǎng wáwá
nuôi con
胖娃娃
pàng wáwá
một đứa trẻ mũm mĩm
套娃
tào wá
Búp bê nga
夹娃娃机
jiā wáwá jī
máy đánh bạc
充气娃娃
chōngqì wáwá
búp bê bơm hơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc