Dịch của 娶 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
娶
Tiếng Trung phồn thể
娶
Thứ tự nét cho 娶
Ý nghĩa của 娶
- kết hôn với một người phụ nữqǔ
Ví dụ câu cho 娶
还没有娶妻
hái méiyǒu qǔ qī
chưa kết hôn
娶一个漂亮的姑娘
qǔ yī ge piàoliang de gūniang
kết hôn với một cô gái xinh đẹp