婚姻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 婚姻

  1. hôn nhân
    hūnyīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

婚姻破裂
hūnyīn pòliè
hôn nhân tan vỡ
婚姻登记
hūnyīn dēngjì
đăng ký kết hôn
幸福的婚姻
xìngfú de hūnyīn
Hôn nhân hạnh phúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc