Trang chủ>婴儿监视器

Tiếng Trung giản thể

婴儿监视器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 婴儿监视器

  1. màn hình em bé
    yīng'ér jiānshìqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

视频婴儿监视器
shìpín yīngér jiānshìqì
video màn hình bé

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc