Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
婴儿车
Tiếng Trung giản thể
婴儿车
Thêm vào danh sách từ
pram
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 婴儿车
pram
yīng'érchē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
折叠婴儿车
zhédié yīngér chē
xe đẩy
手推婴儿车
shǒu tuī yīngér chē
xe nôi
她把小女儿放在婴儿车里
tā bǎ xiǎo nǚér fàng zài yīngér chē lǐ
cô đặt đứa con gái nhỏ của mình vào trong xe lôi
Các ký tự liên quan
婴
儿
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc