Trang chủ>婴儿车

Tiếng Trung giản thể

婴儿车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 婴儿车

  1. pram
    yīng'érchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

折叠婴儿车
zhédié yīngér chē
xe đẩy
手推婴儿车
shǒu tuī yīngér chē
xe nôi
她把小女儿放在婴儿车里
tā bǎ xiǎo nǚér fàng zài yīngér chē lǐ
cô đặt đứa con gái nhỏ của mình vào trong xe lôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc