媲美

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 媲美

  1. để có thể so sánh với
    pìměi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他与优秀的歌唱家媲美
tā yǔ yōuxiùde gēchàngjiā pìměi
anh ấy được so sánh với những giọng ca xuất sắc
没有人能和她媲美
méi yǒurén néng hé tā pìměi
không ai có thể so sánh thuận lợi với cô ấy
能与他家媲美的只有宫殿了
néng yǔ tājiā pìměi de zhǐyǒu gōngdiàn le
chỉ có một cung điện mới có thể so sánh được với ngôi nhà của anh ấy
与李白的诗媲美的
yǔ lǐbái de shī pìměi de
để so sánh thuận lợi với các bài thơ của Lí Bân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc