媳妇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 媳妇

  1. con dâu, vợ
    xífù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

娶了媳妇忘了娘
qǔ le xífù wàng le niáng
con dâu đã quên mẹ
找媳妇不成问题
zhǎo xífù bùchéng wèntí
tìm một người vợ không phải là vấn đề
给儿子娶媳妇
gěi érzǐ qǔ xífù
tìm vợ cho con trai
贤惠的媳妇
xiánhuìde xífù
người vợ đức hạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc