Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
媳妇儿
Tiếng Trung giản thể
媳妇儿
Thêm vào danh sách từ
người vợ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 媳妇儿
người vợ
xífùr
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
娶媳妇
qǔ xífù
kết hôn
娶了媳妇儿忘了娘
qǔ le xífùér wàng le niáng
(tục ngữ) lấy vợ quên mẹ
新媳妇儿
xīnxífùér
vị hôn thê
儿媳妇儿
érxífùér
Vợ của con trai
说媳妇儿
shuō xífùér
tìm vợ cho con trai
Các ký tự liên quan
媳
妇
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc