嫌弃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嫌弃

  1. không thích và tránh
    xiánqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

嫌弃不学无术的人
xiánqì bùxuéwúshù de rén
để không thích và tránh những người thiếu hiểu biết
遭嫌弃
zāo xiánqì
bị ghét
如果你不嫌弃
rúguǒ nǐ bù xiánqì
nếu bạn không phiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc