Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嫩

  1. mềm
    nèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

嫩羊肉
nèn yángròu
thịt cừu mềm
嫩皮肤
nèn pífū
da nhạy cảm
炒得很嫩
chǎo de hěn nèn
xào và mềm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc