Từ vựng HSK
Dịch của 孔 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
孔
HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
孔
Thứ tự nét cho 孔
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 孔
hố
kǒng
Ví dụ câu cho 孔
排水孔
pái shuǐkǒng
lỗ thoát nước
钥匙孔
yuèchíkǒng
lỗ khóa
针孔
zhēnkǒng
lỗ kim
穿个孔
chuān gè kǒng
để tạo ra một cái lỗ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc