Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
字眼
New HSK 7-9
字眼
Thêm vào danh sách từ
từ, biểu thức
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 字眼
từ, biểu thức
zìyǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
诬蔑性的字眼
wūmiè xìng de zìyǎn
bôi nhọ từ
找到恰当的字眼
zhǎodào qiàdāngde zìyǎn
để tìm những từ phù hợp
很合适的字眼
hěn héshìde zìyǎn
một cách diễn đạt rất thích hợp
生僻的字眼
shēngpìde zìyǎn
từ hiếm khi được sử dụng
Các ký tự liên quan
字
眼
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc