字眼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 字眼

  1. từ, biểu thức
    zìyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

诬蔑性的字眼
wūmiè xìng de zìyǎn
bôi nhọ từ
找到恰当的字眼
zhǎodào qiàdāngde zìyǎn
để tìm những từ phù hợp
很合适的字眼
hěn héshìde zìyǎn
một cách diễn đạt rất thích hợp
生僻的字眼
shēngpìde zìyǎn
từ hiếm khi được sử dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc