Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
字眼儿
Tiếng Trung giản thể
字眼儿
Thêm vào danh sách từ
từ ngữ, diễn đạt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 字眼儿
từ ngữ, diễn đạt
zìyǎnr
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他在寻找正确的字眼
tā zài xúnzhǎo zhèngquède zìyǎn
anh ấy đang tìm những từ thích hợp
抠字眼儿
kōuzìyǎn ér
chọn từ
很合适的字眼
hěn héshìde zìyǎn
từ rất thích hợp
Các ký tự liên quan
字
眼
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc