存心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 存心

  1. thong thả
    cúnxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我不是存心想吓你的
wǒbùshì cún xīnxiǎng xià nǐ de
Tôi không cố ý làm bạn sợ
他的粗暴无礼是存心的
tā de cūbào wúlǐ shì cúnxīn de
sự thô lỗ của anh ấy là có chủ ý
存心找茬儿
cúnxīn zhǎocháér
cố tình cố ý gây gổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc