存放

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 存放

  1. đậu
    cúnfàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

存放在干燥的地方
cúnfàng zài gānzàode dìfāng
để đậu ở một nơi khô ráo
存放场
cúnfàng cháng
kho bãi
存放在仓库里
cúnfàng zài cāngkù lǐ
để lưu trữ trong nhà kho
露天存放
lùtiān cúnfàng
để lưu trữ ngoài trời
临时存放
línshí cúnfàng
lưu trữ tạm thời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc