Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
孙女儿
Tiếng Trung giản thể
孙女儿
Thêm vào danh sách từ
cháu gái
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 孙女儿
cháu gái
sūnnür
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他孙女儿
tā sūnnǚ ér
cháu gái của anh ấy
她叫我孙女儿
tā jiào wǒ sūnnǚ ér
cô ấy gọi tôi là cháu gái của cô ấy
Các ký tự liên quan
孙
女
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc