Trang chủ>孙女儿

Tiếng Trung giản thể

孙女儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 孙女儿

  1. cháu gái
    sūnnür
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他孙女儿
tā sūnnǚ ér
cháu gái của anh ấy
她叫我孙女儿
tā jiào wǒ sūnnǚ ér
cô ấy gọi tôi là cháu gái của cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc