Thứ tự nét

Ý nghĩa của 孝敬

  1. thể hiện lòng hiếu thảo, phụng dưỡng cha mẹ già yếu.
    xiàojìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以孝敬对待
yǐ xiàojìng duìdài
đối xử với sự tôn trọng hiếu thảo
孝敬公婆
xiàojìng gōngpó
phụng dưỡng bố mẹ chồng già
孝敬的儿子
xiàojìng de érzǐ
một người con trai tôn trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc