孤零零

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 孤零零

  1. đơn độc, đơn độc
    gūlínglíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一只孤零零的海鸥
yī zhī gūlínglíng de hǎiōu
con mòng biển đơn độc
她孤零零只身一人
tā gūlínglíng zhīshēnyīrén
cô ấy thực sự khá cô đơn trên thế giới
我孤零零地站在月光里
wǒ gūlínglíng dì zhàn zài yuèguāng lǐ
Tôi đang đứng một mình dưới ánh trăng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc