学业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 学业

  1. học
    xuéyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中断学业
zhōngduàn xuéyè
làm gián đoạn việc học của một người
别在学业上扯她后腿
bié zài xuéyè shàng chě tā hòutuǐ
đừng cản trở cô ấy trong việc học của cô ấy
你不能荒废学业
nǐ bùnéng huāngfèi xuéyè
bạn không thể bỏ bê việc học của mình
她在学业上很有上进
tā zài xuéyè shàng hěn yǒu shàngjìn
cô ấy đã tiến bộ rất nhiều trong học tập
学业有成
xuéyè yǒuchéng
thành công học tập
完成学业
wánchéng xuéyè
để hoàn thành việc học của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc