学士

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 学士

  1. cử nhân
    xuéshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拥有学士学位
yōngyǒu xuéshìxuéwèi
có bằng cử nhân
授予文学学士学位
shòuyú wénxué xuéshìxuéwèi
được phong bằng Cử nhân Văn chương
学士制
xuéshì zhì
Hệ cử nhân
学士服
xuéshì fú
áo choàng tú tài
学士学位证书
xuéshìxuéwèi zhèngshū
Chứng chỉ bằng cử nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc