学科

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 学科

  1. ngành học
    xuékē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学科体系
xuékē tǐxì
hệ thống kỷ luật
技术和职业学科
jìshù hé zhíyè xuékē
các môn học kỹ thuật và dạy nghề
一门试图理解事物本质的学科
yī mén shìtú lǐjiě shìwù běnzhì de xuékē
một ngành khoa học cố gắng tìm hiểu thiên nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc