学者

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 学者

  1. học giả
    xuézhě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

资深研究学者
zīshēn yánjiū xuézhě
một học giả nghiên cứu cao cấp
教师和学者
jiàoshī hé xuézhě
giáo viên và học giả
访问学者
fǎngwènxuézhě
một học giả đến thăm
他是个著名学者
tāshì gè zhùmíng xuézhě
anh ấy là một học giả nổi tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc