Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 7-9
>
宁可
HSK 5
New HSK 7-9
宁可
Thêm vào danh sách từ
thà
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 宁可
thà
nìngkě
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
宁可一日无食
nìngkě yī rì wú shí
thà không có thức ăn trong một ngày ...
宁可早点儿出发
nìngkě zǎodiǎnr chūfā
Tôi thà đi chơi sớm ...
Các ký tự liên quan
宁
可
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc