Thứ tự nét
Ví dụ câu
保证人人都能安居乐业
bǎozhèng rénrén dū néng ānjūlèyè
mọi người có thể sống và làm việc trong hòa bình và mãn nguyện
安居乐业的日子
ānjūlèyè de rìzǐ
cuộc sống trong hòa bình và mãn nguyện
向往安居乐业
xiàngwǎng ānjūlèyè
khao khát hòa bình và mãn nguyện
人民安居乐业
rénmín ānjūlèyè
mọi người sống và làm việc trong hòa bình và mãn nguyện