Trang chủ>HSK 6>安居乐业
安居乐业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安居乐业

  1. sống trong hòa bình và làm việc hạnh phúc
    ānjū lèyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保证人人都能安居乐业
bǎozhèng rénrén dū néng ānjūlèyè
mọi người có thể sống và làm việc trong hòa bình và mãn nguyện
安居乐业的日子
ānjūlèyè de rìzǐ
cuộc sống trong hòa bình và mãn nguyện
向往安居乐业
xiàngwǎng ānjūlèyè
khao khát hòa bình và mãn nguyện
人民安居乐业
rénmín ānjūlèyè
mọi người sống và làm việc trong hòa bình và mãn nguyện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc