Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安心

  1. để giữ tâm trí của một người
    ānxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

让她安心
ràng tā ānxīn
để trấn an cô ấy
不能安心
bùnéng ānxīn
không thoải mái
寻求安心
xúnqiú ānxīn
để tìm kiếm sự yên tâm
觉得安心
juéde ānxīn
để cảm thấy thoải mái
安心可靠的产品
ānxīn kěkàode chǎnpǐn
sản phẩm an toàn và đáng tin cậy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc