Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
安慰
HSK 5
New HSK 5
安慰
Thêm vào danh sách từ
để an ủi, để an ủi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 安慰
để an ủi, để an ủi
ānwèi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
安慰说一句安慰的话
ānwèi shuō yījù ānwèi dehuà
nói những lời an ủi
一点儿着自我安慰
yīdiǎnér zháo zìwǒ ānwèi
tự an ủi bản thân
安慰一下她
ānwèi yīxià tā
để an ủi cô ấy
Các ký tự liên quan
安
慰
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc