安慰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安慰

  1. để an ủi, để an ủi
    ānwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安慰说一句安慰的话
ānwèi shuō yījù ānwèi dehuà
nói những lời an ủi
一点儿着自我安慰
yīdiǎnér zháo zìwǒ ānwèi
tự an ủi bản thân
安慰一下她
ānwèi yīxià tā
để an ủi cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc