Thứ tự nét
Ví dụ câu
用安抚的语气说
yòng ānfǔ de yǔqì shuō
nói với một giọng điệu nhẹ nhàng
得到安抚
dédào ānfǔ
được xoa dịu
使用治疗动物来安抚紧张的乘客
shǐyòng zhìliáo dòngwù lái ānfǔ jǐnzhāngde chéngkè
sử dụng động vật trị liệu để xoa dịu hành khách lo lắng
安抚愤怒的群众
ānfǔ fènnùde qúnzhòng
để làm dịu đám đông giận dữ