安抚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安抚

  1. bình định
    ānfǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用安抚的语气说
yòng ānfǔ de yǔqì shuō
nói với một giọng điệu nhẹ nhàng
得到安抚
dédào ānfǔ
được xoa dịu
使用治疗动物来安抚紧张的乘客
shǐyòng zhìliáo dòngwù lái ānfǔ jǐnzhāngde chéngkè
sử dụng động vật trị liệu để xoa dịu hành khách lo lắng
安抚愤怒的群众
ānfǔ fènnùde qúnzhòng
để làm dịu đám đông giận dữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc