Dịch của 安眠药 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
安眠药
Tiếng Trung phồn thể
安眠藥

Thứ tự nét cho 安眠药

Ý nghĩa của 安眠药

  1. thuốc ngủ
    ānmiányào

Các ký tự liên quan đến 安眠药:

Ví dụ câu cho 安眠药

强效安眠药
qiángxiào ānmiányào
thôi miên mạnh mẽ
两片安眠药
liǎngpiàn ānmiányào
hai viên thuốc ngủ
安眠药水
ānmián yàoshuǐ
ngủ nháp
吃安眠药
chī ānmiányào
uống thuốc ngủ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc