安稳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安稳

  1. trơn tru và ổn định
    ānwěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安安稳稳地着陆
ānānwěnwěn dì zháolù
hạ cánh trơn tru và ổn định
睡得安稳
shuì dé ānwěn
ngủ yên
安稳的日子
ānwěnde rìzǐ
cuộc sống bình yên
安稳地度过
ānwěndì dùguò
vượt qua suôn sẻ và ổn định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc