Ví dụ câu
安置在桌子底下
ānzhì zài zhuōzǐ dǐxià
đặt dưới bàn
就业安置计划
jiùyè ānzhì jìhuá
chương trình sắp xếp công việc
临时安置区
línshí ānzhì qū
giải quyết tạm thời
安置行李
ānzhì xínglǐ
để tìm một nơi để hành lý
被便的地方安置在去近便的火车站近
bèi biàn de dìfāng ānzhì zài qù jìnbiànde huǒchēzhàn jìn
được đặt thủ công cho nhà ga xe lửa