Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安置

  1. để tìm một nơi ở, giúp ổn định
    ānzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安置在桌子底下
ānzhì zài zhuōzǐ dǐxià
đặt dưới bàn
就业安置计划
jiùyè ānzhì jìhuá
chương trình sắp xếp công việc
临时安置区
línshí ānzhì qū
giải quyết tạm thời
安置行李
ānzhì xínglǐ
để tìm một nơi để hành lý
被便的地方安置在去近便的火车站近
bèi biàn de dìfāng ānzhì zài qù jìnbiànde huǒchēzhàn jìn
được đặt thủ công cho nhà ga xe lửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc