安详

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安详

  1. thanh thản, không gợn sóng
    ānxiáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精神的安详
jīngshén de ānxiáng
bình an tinh thần
面容安详
miànróng ānxiáng
trông bình tĩnh
睡得很安详
shuì déhěn ānxiáng
ngủ yên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc