官僚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 官僚

  1. quan chức
    guānliáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

装腔作势的官僚
zhuāngqiāngzuòshì de guānliáo
quan chức vụng về
打击官僚
dǎjī guānliáo
chống lại quan liêu
官僚架子
guānliáo jiàzǐ
khuôn mặt trang trọng của một quan chức
官僚主义
guānliáozhǔyì
chủ nghĩa quan liêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc