Tiếng Trung giản thể

官儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 官儿

  1. chính thức
    guānr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大官儿
dà guānér
quan chức cấp cao
他官儿很大
tā guānér hěndà
ông là một quan chức rất lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc