Thứ tự nét

Ý nghĩa của 定为

  1. để thiết lập, để xác định
    dìngwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

会期定为四天
huìqī dìngwéi sì tiān
cuộc họp sẽ kéo dài bốn ngày
被定为提升的人选
bèi dìngwéi tíshēng de rénxuǎn
dự kiến thăng chức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc