定居

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 定居

  1. để ổn định, để sống
    dìngjū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

定居点
dìngjūdiǎn
định cư
在新地方定居下来
zài xīn dìfāng dìngjū xiàlái
để ổn định ở một nơi mới
在北方定居
zài běifāng dìngjū
định cư ở phía bắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc