定心丸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 定心丸

  1. thuốc an thần
    dìngxīnwán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对投资者它算是一颗定心丸
duì tóuzīzhě tā suànshì yī kē dìngxīnwán
nó giống như một liều thuốc an thần cho các nhà đầu tư
她给了父母定心丸
tā gěi le fùmǔ dìngxīnwán
cô ấy đã cho bố mẹ cô ấy yên tâm
吃了定心丸
chī le dìngxīnwán
để cảm thấy yên tâm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc