宝库

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宝库

  1. kho bạc
    bǎokù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

进入宝库
jìnrù bǎokù
vào kho bạc
宝库中没有资源
bǎokù zhōng méiyǒu zīyuán
không có tài nguyên trong kho bạc
知识的宝库
zhīshí de bǎokù
kho tàng kiến thức
人类文明的宝库
rénlèiwénmíng de bǎokù
kho báu của nền văn minh nhân loại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc