宝藏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宝藏

  1. kho tàng
    bǎozàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宝藏猎人
bǎozàng lièrén
thợ săn kho báu
找到宝藏
zhǎodào bǎozàng
tìm kho báu
宝藏的岛
bǎozàng de dǎo
đảo kho báu
宝藏图
bǎozàng tú
bản đồ kho báu
国家宝藏
guójiā bǎozàng
kho báu quốc gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc