Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
宝藏
New HSK 7-9
宝藏
Thêm vào danh sách từ
kho tàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 宝藏
kho tàng
bǎozàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
宝藏猎人
bǎozàng lièrén
thợ săn kho báu
找到宝藏
zhǎodào bǎozàng
tìm kho báu
宝藏的岛
bǎozàng de dǎo
đảo kho báu
宝藏图
bǎozàng tú
bản đồ kho báu
国家宝藏
guójiā bǎozàng
kho báu quốc gia
Các ký tự liên quan
宝
藏
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc