Thứ tự nét
Ví dụ câu
通过实地视察
tōngguò shídì shìchá
thông qua kiểm tra tại chỗ
在实地开展研究和研讨会
zài shídì kāizhǎn yánjiū hé yántǎohuì
thực hiện các nghiên cứu và hội thảo tại chỗ
实地调研法
shídì diàoyán fǎ
phương pháp nghiên cứu thực địa
实地测量
shídì cèliáng
đo đạc thực địa