实地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 实地

  1. tại chỗ
    shídì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

通过实地视察
tōngguò shídì shìchá
thông qua kiểm tra tại chỗ
在实地开展研究和研讨会
zài shídì kāizhǎn yánjiū hé yántǎohuì
thực hiện các nghiên cứu và hội thảo tại chỗ
实地调研法
shídì diàoyán fǎ
phương pháp nghiên cứu thực địa
实地测量
shídì cèliáng
đo đạc thực địa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc