审定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 审定

  1. phê duyệt
    shěndìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

要求审定
yāoqiú shěndìng
để yêu cầu phê duyệt
审定申请表
shěndìng shēnqǐngbiǎo
đơn xin phê duyệt
领导审定
lǐngdǎo shěndìng
sự chấp thuận của lãnh đạo
审定制度
shěndìng zhìdù
hệ thống kiểm toán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc