Ví dụ câu
新的审查
xīnde shěnzhā
kiểm duyệt mới
审查制度
shěnzhā zhìdù
hệ thống kiểm duyệt
网络审查
wǎngluò shěnzhā
kiểm duyệt Internet
新闻审查
xīnwén shěnzhā
kiểm duyệt báo chí
审查产品的数量与质量
shěnzhā chǎnpǐn de shùliàng yǔ zhìliàng
để xem xét số lượng và chất lượng của sản phẩm
审查个人简历
shěnzhā gèrénjiǎnlì
để xem lại sơ yếu lý lịch
接受审查
jiēshòu shěnzhā
trải qua kiểm tra