Thứ tự nét
Ví dụ câu
给他一个审视的眼神
gěi tā yígè shěnshì de yǎnshén
để cho anh ta một cái nhìn thẩm định
审视四周
shěnshì sìzhōu
để xem xét cẩn thận xung quanh
自我审视
zìwǒ shěnshì
tự kiểm tra
重新审视这项政策
chóngxīn shěnshì zhèxiàng zhèngcè
để xem xét chính sách này một cách cẩn thận
审视的目光
shěnshì de mùguāng
cái nhìn thăm dò
他审视了我很久
tā shěnshì le wǒ hěnjiǔ
anh ấy đã nhìn tôi rất lâu