客厅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 客厅

  1. phòng khách
    kètīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把客人送到客厅
bǎ kèrén sòng dào kètīng
đưa khách vào phòng khách
在客厅接待客人
zài kètīng jiēdài kèrén
tiếp khách trong phòng khách
豪华的客厅
háohuá de kètīng
phòng khách sang trọng
打扫客厅
dǎsǎo kètīng
dọn phòng khách
在客厅休息
zài kètīng xiūxi
thư giãn trong phòng livig

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc