Ví dụ câu
把客人送到客厅
bǎ kèrén sòng dào kètīng
đưa khách vào phòng khách
在客厅接待客人
zài kètīng jiēdài kèrén
tiếp khách trong phòng khách
豪华的客厅
háohuá de kètīng
phòng khách sang trọng
打扫客厅
dǎsǎo kètīng
dọn phòng khách
在客厅休息
zài kètīng xiūxi
thư giãn trong phòng livig