Thứ tự nét
Ví dụ câu
装修客房
zhuāngxiū kèfáng
tân trang lại phòng khách
那家宾馆通常不提供客房服务
nà jiā bīnguǎn tōngcháng bù tígōng kèfáng fúwù
khách sạn thường không cung cấp dịch vụ phòng
他已经把客房退了
tā yǐjīng bǎ kèfáng tuì le
anh ấy đã chuyển ra khỏi phòng khách
订客房
dìng kèfáng
đặt phòng khách sạn