客房

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 客房

  1. phòng khách
    kèfáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

装修客房
zhuāngxiū kèfáng
tân trang lại phòng khách
那家宾馆通常不提供客房服务
nà jiā bīnguǎn tōngcháng bù tígōng kèfáng fúwù
khách sạn thường không cung cấp dịch vụ phòng
他已经把客房退了
tā yǐjīng bǎ kèfáng tuì le
anh ấy đã chuyển ra khỏi phòng khách
订客房
dìng kèfáng
đặt phòng khách sạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc