Thứ tự nét
Ví dụ câu
驾驶客机
jiàshǐ kèjī
lái máy bay chở khách
那是一架大客机!
nàshì yī jià dà kèjī !
nó là một chiếc máy bay lớn!
客机的残骸
kèjī de cánhái
mảnh vỡ của một chiếc máy bay chở khách
各种型式的客机
gèzhǒng xíngshì de kèjī
tất cả các loại máy bay
客机逐渐消失在雾中
kèjī zhújiàn xiāoshī zài wù zhōng
chiếc máy bay biến mất trong sương mù