客机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 客机

  1. chuyến bay chở khách
    kèjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

驾驶客机
jiàshǐ kèjī
lái máy bay chở khách
那是一架大客机!
nàshì yī jià dà kèjī !
nó là một chiếc máy bay lớn!
客机的残骸
kèjī de cánhái
mảnh vỡ của một chiếc máy bay chở khách
各种型式的客机
gèzhǒng xíngshì de kèjī
tất cả các loại máy bay
客机逐渐消失在雾中
kèjī zhújiàn xiāoshī zài wù zhōng
chiếc máy bay biến mất trong sương mù

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc