客气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 客气

  1. lễ phép; lịch thiệp
    kèqi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不用客气
bùyòng kèqì
không đứng trong buổi lễ
客气的称呼
kèqì de chēnghū
cuộc gọi lịch sự
对人很客气
duì rénhěn kèqì
rất lịch sự với mọi người
客气客气地说话
kèqì kèqì dì shuōhuà
nói một cách lịch sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc