宣告

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宣告

  1. tuyên bố, tuyên bố
    xuāngào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

震惊众人的宣布
zhènjīng zhòngrén de xuānbù
thông báo gây sốc cho đám đông
宣布退出娱乐圈
xuānbù tuìchū yúlè quān
tuyên bố rút lui khỏi showbiz
宣布大会开始
xuānbù dàhuì kāishǐ
tuyên bố khai mạc hội nghị
郑重地宣布
zhèngzhòngdì xuānbù
tuyên bố long trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc